Có 2 kết quả:

拐弯儿 guǎi wānr ㄍㄨㄞˇ 拐彎兒 guǎi wānr ㄍㄨㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 拐彎|拐弯[guai3 wan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 拐彎|拐弯[guai3 wan1]

Bình luận 0